Có 2 kết quả:

領悟 lǐng wù ㄌㄧㄥˇ ㄨˋ领悟 lǐng wù ㄌㄧㄥˇ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to understand
(2) to comprehend

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to understand
(2) to comprehend

Bình luận 0